charles james fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles james fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles james fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles james fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles james fox

    Similar:

    fox: English statesman who supported American independence and the French Revolution (1749-1806)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).