charles darwin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles darwin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles darwin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles darwin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles darwin

    Similar:

    darwin: English natural scientist who formulated a theory of evolution by natural selection (1809-1882)

    Synonyms: Charles Robert Darwin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).