darwin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darwin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darwin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darwin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darwin

    English natural scientist who formulated a theory of evolution by natural selection (1809-1882)

    Synonyms: Charles Darwin, Charles Robert Darwin

    provincial capital of the Northern Territory of Australia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).