darwinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darwinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darwinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darwinian.
Từ điển Anh Việt
darwinian
/dɑ:'winiən/
* tính từ
(thuộc) học thuyết Đắc-uyn
* danh từ
người theo học thuyết Đắc-uyn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darwinian
an advocate of Darwinism
of or relating to Charles Darwin's theory of organic evolution
Darwinian theories