charles ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles ii

    Similar:

    charles: as Charles II he was Holy Roman Emperor and as Charles I he was king of France (823-877)

    Synonyms: Charles I, Charles the Bald

    charles: King of England and Scotland and Ireland during the Restoration (1630-1685)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).