charles ix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles ix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles ix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles ix.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles ix

    Similar:

    charles: King of France from 1560 to 1574 whose reign was dominated by his mother Catherine de Medicis (1550-1574)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).