charles stuart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles stuart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles stuart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles stuart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles stuart

    Similar:

    charles: son of James I who was King of England and Scotland and Ireland; was deposed and executed by Oliver Cromwell (1600-1649)

    Synonyms: Charles I

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).