charles dana gibson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles dana gibson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles dana gibson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles dana gibson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles dana gibson

    Similar:

    gibson: United States illustrator remembered for his creation of the `Gibson girl' (1867-1944)

    Synonyms: C. D. Gibson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).