charles i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charles i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charles i
Similar:
charles: as Charles II he was Holy Roman Emperor and as Charles I he was king of France (823-877)
Synonyms: Charles II, Charles the Bald
charles: son of James I who was King of England and Scotland and Ireland; was deposed and executed by Oliver Cromwell (1600-1649)
Synonyms: Charles Stuart
charlemagne: king of the Franks and Holy Roman Emperor; conqueror of the Lombards and Saxons (742-814)
Synonyms: Carolus, Charles, Charles the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- charles
- charles i
- charles ii
- charles ix
- charleston
- charles vii
- charlestown
- charles grey
- charles lamb
- charles' law
- charles eames
- charles river
- charles's law
- charles darwin
- charles liston
- charles peirce
- charles schulz
- charles stuart
- charles townes
- charles wesley
- charles wilkes
- charles's wain
- charles dickens
- charles dodgson
- charles fourier
- charles goodyear
- charles l'enfant
- charles laughton
- charles ringling
- charles the bald
- charles bullfinch
- charles de gaulle
- charles james fox
- charles kay ogden
- charles kettering
- charles lindbergh
- charles m. schulz
- charles menninger
- charles the great
- charles baudelaire
- charles cornwallis
- charles percy snow
- charles dana gibson
- charles edward ives
- charles hard townes
- charles martin hall
- charles a. lindbergh
- charles digby harrod
- charles edward berry
- charles evans hughes