charles grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles grey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles grey

    Similar:

    grey: Englishman who as Prime Minister implemented social reforms including the abolition of slavery throughout the British Empire (1764-1845)

    Synonyms: Second Earl Grey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).