gibson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibson
United States illustrator remembered for his creation of the `Gibson girl' (1867-1944)
Synonyms: C. D. Gibson, Charles Dana Gibson
Australian actor (born in the United States in 1956)
Synonyms: Mel Gibson, Mel Columcille Gerard Gibson
United States tennis player who was the first Black woman player to win all the major world singles titles (1927-2003)
Synonyms: Althea Gibson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).