mel gibson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mel gibson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mel gibson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mel gibson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mel gibson
Similar:
gibson: Australian actor (born in the United States in 1956)
Synonyms: Mel Columcille Gerard Gibson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meld
- melt
- melba
- melee
- meles
- melia
- melic
- melon
- melada
- melano
- melena
- mellon
- mellow
- melody
- meloid
- melosa
- melted
- melter
- melaena
- melagra
- melange
- melanic
- melanin
- melasma
- melilot
- melinae
- melisma
- melissa
- melitis
- melkite
- mellate
- mellowy
- melodic
- meltage
- melting
- melalgia
- melamine
- melanise
- melanism
- melanize
- melanoid
- melanoma
- melchior
- melchite
- melinite
- mellaril
- mellitic
- mellowed
- mellowly
- melodeon