melada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melada.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melada
* kinh tế
khối đường non
melada
* kinh tế
khối đường non
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.