melasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melasma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melasma
* kỹ thuật
y học:
bệnh đen da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melasma
Similar:
chloasma: a tan discoloration of a woman's face that is associated with pregnancy or with the use of oral contraceptives
Synonyms: mask of pregnancy