mellowly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellowly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellowly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellowly.

Từ điển Anh Việt

  • mellowly

    * phó từ

    xem mellow

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellowly

    (obsolete) in a mellow manner

    Synonyms: mellow