mellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellow.

Từ điển Anh Việt

  • mellow

    /'melou/

    * tính từ+ (mellowy) /'meloui/

    chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)

    dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)

    xốp, dễ cày (đất)

    dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)

    chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)

    ngà ngà say, chếnh choáng

    vui vẻ, vui tính

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc

    * ngoại động từ

    làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)

    làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)

    làm cho xốp (đất)

    làm dịu (màu sắc; âm thanh...)

    làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)

    (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng

    làm cho vui vẻ, làm cho vui tính

    * nội động từ

    chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)

    trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)

    trở thành xốp (đất)

    dịu đi (màu sắc, âm thanh...)

    trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)

    (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng

    trở nên vui vẻ, trở nên vui tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mellow

    * kinh tế

    chín

    làm chín

    làm mềm

    mềm

    ngon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellow

    soften, make mellow

    Age and experience mellowed him over the years

    become more relaxed, easygoing, or genial

    With age, he mellowed

    Synonyms: melt, mellow out

    make or grow (more) mellow

    These apples need to mellow a bit more

    The sun mellowed the fruit

    having a full and pleasing flavor through proper aging

    a mellow port

    mellowed fruit

    Synonyms: mellowed

    having attained to kindliness or gentleness through age and experience

    mellow wisdom

    the peace of mellow age

    Synonyms: mellowed

    having attained to kindliness or gentleness through age and experience

    mellow wisdom

    the peace of mellow age

    Similar:

    laid-back: unhurried and relaxed

    a mellow conversation

    high: slightly and pleasantly intoxicated from alcohol or a drug (especially marijuana)

    mellowly: (obsolete) in a mellow manner