mellow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellow out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellow out

    Similar:

    mellow: become more relaxed, easygoing, or genial

    With age, he mellowed

    Synonyms: melt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).