mellowingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellowingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellowingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellowingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellowingly

    so as to mellow

    the rays of the sun struck the earth mellowingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).