mellowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellowing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mellowing

    * kinh tế

    sự chín

    sự mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellowing

    the process of becoming mellow

    Similar:

    mellow: soften, make mellow

    Age and experience mellowed him over the years

    mellow: become more relaxed, easygoing, or genial

    With age, he mellowed

    Synonyms: melt, mellow out

    mellow: make or grow (more) mellow

    These apples need to mellow a bit more

    The sun mellowed the fruit