mellowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mellowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellowed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mellowed

    Similar:

    mellow: soften, make mellow

    Age and experience mellowed him over the years

    mellow: become more relaxed, easygoing, or genial

    With age, he mellowed

    Synonyms: melt, mellow out

    mellow: make or grow (more) mellow

    These apples need to mellow a bit more

    The sun mellowed the fruit

    mellow: having a full and pleasing flavor through proper aging

    a mellow port

    mellowed fruit

    mellow: having attained to kindliness or gentleness through age and experience

    mellow wisdom

    the peace of mellow age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).