melanoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melanoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanoma.
Từ điển Anh Việt
melanoma
* danh từ
khối u độc (hắc tố), khối u ác tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melanoma
* kỹ thuật
y học:
u melanin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melanoma
any of several malignant neoplasms (usually of the skin) consisting of melanocytes
Synonyms: malignant melanoma