mellon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mellon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mellon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mellon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mellon
United States financier and philanthropist (1855-1937)
Synonyms: Andrew Mellon, Andrew W. Mellon, Andrew William Mellon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).