andrew william mellon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew william mellon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew william mellon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew william mellon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew william mellon
Similar:
mellon: United States financier and philanthropist (1855-1937)
Synonyms: Andrew Mellon, Andrew W. Mellon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)