andrew file system (protocols) (afs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew file system (protocols) (afs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew file system (protocols) (afs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew file system (protocols) (afs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
andrew file system (protocols) (afs)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hệ thống ( các giao thức ) tệp Andrew
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)