andrew jackson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew jackson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew jackson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew jackson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew jackson
Similar:
jackson: 7th president of the US; successfully defended New Orleans from the British in 1815; expanded the power of the presidency (1767-1845)
Synonyms: Old Hickory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)