andrew fielding huxley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew fielding huxley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew fielding huxley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew fielding huxley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew fielding huxley
Similar:
huxley: English physiologist who, with Alan Hodgkin, discovered the role of potassium and sodium ions in the transmission of the nerve impulse (born in 1917)
Synonyms: Andrew Huxley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)