huxley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huxley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huxley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huxley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huxley

    English physiologist who, with Alan Hodgkin, discovered the role of potassium and sodium ions in the transmission of the nerve impulse (born in 1917)

    Synonyms: Andrew Huxley, Andrew Fielding Huxley

    English writer; grandson of Thomas Huxley who is remembered mainly for his depiction of a scientifically controlled utopia (1894-1963)

    Synonyms: Aldous Huxley, Aldous Leonard Huxley

    English biologist and a leading exponent of Darwin's theory of evolution (1825-1895)

    Synonyms: Thomas Huxley, Thomas Henry Huxley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).