andrew johnson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew johnson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew johnson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew johnson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew johnson
Similar:
johnson: 17th President of the United States; was elected vice president and succeeded Lincoln when Lincoln was assassinated; was impeached but acquitted by one vote (1808-1875)
Synonyms: President Johnson, President Andrew Johnson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)