johnson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
johnson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johnson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johnson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
johnson
English writer and lexicographer (1709-1784)
Synonyms: Samuel Johnson, Dr. Johnson
36th President of the United States; was elected vice president and succeeded Kennedy when Kennedy was assassinated (1908-1973)
Synonyms: Lyndon Johnson, Lyndon Baines Johnson, LBJ, President Johnson, President Lyndon Johnson
17th President of the United States; was elected vice president and succeeded Lincoln when Lincoln was assassinated; was impeached but acquitted by one vote (1808-1875)
Synonyms: Andrew Johnson, President Johnson, President Andrew Johnson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).