lyndon johnson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lyndon johnson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyndon johnson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyndon johnson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lyndon johnson
Similar:
johnson: 36th President of the United States; was elected vice president and succeeded Kennedy when Kennedy was assassinated (1908-1973)
Synonyms: Lyndon Baines Johnson, LBJ, President Johnson, President Lyndon Johnson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).