andrews nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrews nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrews giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrews.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrews
United States naturalist who contributed to paleontology and geology (1884-1960)
Synonyms: Roy Chapman Andrews
Similar:
andrew: (New Testament) disciple of Jesus; brother of Peter; patron saint of Scotland
Synonyms: Saint Andrew, St. Andrew, Saint Andrew the Apostle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).