andrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew
(New Testament) disciple of Jesus; brother of Peter; patron saint of Scotland
Synonyms: Saint Andrew, St. Andrew, Saint Andrew the Apostle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)