saint andrew the apostle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint andrew the apostle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint andrew the apostle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint andrew the apostle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saint andrew the apostle

    Similar:

    andrew: (New Testament) disciple of Jesus; brother of Peter; patron saint of Scotland

    Synonyms: Saint Andrew, St. Andrew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).