saint cyril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint cyril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint cyril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint cyril.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saint cyril

    Similar:

    cyril: Greek missionary; the invention of the Cyrillic alphabet is attributed to him (826-869)

    Synonyms: St. Cyril

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).