saint crispin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint crispin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint crispin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint crispin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saint crispin

    Similar:

    crispin: patron saint of shoemakers; he and his brother were martyred for trying to spread Christianity (3rd century)

    Synonyms: St. Crispin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).