saint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
saint
/seint/
* tính từ
((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)
* danh từ
vị thánh
this would provoke a saint: điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
to be with the Saints
về chầu Diêm vương
departed saint
người đã quá cố
* ngoại động từ
phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saint
a person who has died and has been declared a saint by canonization
person of exceptional holiness
Synonyms: holy man, holy person, angel
Similar:
ideal: model of excellence or perfection of a kind; one having no equal
Synonyms: paragon, nonpareil, apotheosis, nonesuch, nonsuch
enshrine: hold sacred
canonize: declare (a dead person) to be a saint
After he was shown to have performed a miracle, the priest was canonized
Synonyms: canonise
- saint
- sainted
- saintly
- sainthood
- saintlike
- saintness
- saintship
- saint beda
- saint bede
- saint joan
- saint john
- saint jude
- saint luke
- saint mark
- saint nick
- saint olaf
- saint olav
- saint paul
- saint baeda
- saint bride
- saint bruno
- saint cloud
- saint cyril
- saint david
- saint denis
- saint james
- saint johns
- saint kitts
- saint louis
- saint lucia
- saint peter
- saint's day
- saint-saens
- saintliness
- saintpaulia
- saint andrew
- saint anselm
- saint brigid
- saint george
- saint jerome
- saint john's
- saint joseph
- saint martin
- saint thomas
- saint-mihiel
- saint ambrose
- saint bernard
- saint bridget
- saint crispin
- saint dominic