saint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saint.

Từ điển Anh Việt

  • saint

    /seint/

    * tính từ

    ((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)

    * danh từ

    vị thánh

    this would provoke a saint: điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi

    to be with the Saints

    về chầu Diêm vương

    departed saint

    người đã quá cố

    * ngoại động từ

    phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet