nonpareil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonpareil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonpareil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonpareil.

Từ điển Anh Việt

  • nonpareil

    /'nɔnpərel/

    * tính từ

    không sánh được, vô song, không bì được

    * danh từ

    người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonpareil

    colored beads of sugar used as a topping on e.g. candies and cookies

    a flat disk of chocolate covered with beads of colored sugar

    Similar:

    ideal: model of excellence or perfection of a kind; one having no equal

    Synonyms: paragon, saint, apotheosis, nonesuch, nonsuch

    matchless: eminent beyond or above comparison

    matchless beauty

    the team's nonpareil center fielder

    she's one girl in a million

    the one and only Muhammad Ali

    a peerless scholar

    infamy unmatched in the Western world

    wrote with unmatchable clarity

    unrivaled mastery of her art

    Synonyms: one, one and only, peerless, unmatched, unmatchable, unrivaled, unrivalled