matchless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matchless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchless.
Từ điển Anh Việt
matchless
/'mætʃlis/
* tính từ
vô địch, vô song, không có địch thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matchless
eminent beyond or above comparison
matchless beauty
the team's nonpareil center fielder
she's one girl in a million
the one and only Muhammad Ali
a peerless scholar
infamy unmatched in the Western world
wrote with unmatchable clarity
unrivaled mastery of her art
Synonyms: nonpareil, one, one and only, peerless, unmatched, unmatchable, unrivaled, unrivalled