unmatched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmatched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmatched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmatched.

Từ điển Anh Việt

  • unmatched

    /'ʌn'mætʃt/

    * tính từ

    chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp

    unmatched in eloguence: chưa ai sánh kịp về tài hùng biện

    lẻ đôi, lẻ bộ

  • unmatched

    không bằng, không xứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmatched

    Similar:

    odd: of the remaining member of a pair, of socks e.g.

    Synonyms: unmated, unpaired

    matchless: eminent beyond or above comparison

    matchless beauty

    the team's nonpareil center fielder

    she's one girl in a million

    the one and only Muhammad Ali

    a peerless scholar

    infamy unmatched in the Western world

    wrote with unmatchable clarity

    unrivaled mastery of her art

    Synonyms: nonpareil, one, one and only, peerless, unmatchable, unrivaled, unrivalled