unpaired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpaired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpaired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpaired.

Từ điển Anh Việt

  • unpaired

    /'ʌn'peəd/

    * tính từ

    không có cặp, không có đôi

    (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpaired

    Similar:

    odd: of the remaining member of a pair, of socks e.g.

    Synonyms: unmatched, unmated