unmated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmated

    not mated sexually

    Antonyms: mated

    Similar:

    odd: of the remaining member of a pair, of socks e.g.

    Synonyms: unmatched, unpaired

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).