mated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mated

    mated sexually

    Antonyms: unmated

    used of gloves, socks, etc.

    Synonyms: paired

    of or relating to a marriage partner

    Similar:

    copulate: engage in sexual intercourse

    Birds mate in the Spring

    Synonyms: mate, pair, couple

    match: bring two objects, ideas, or people together

    This fact is coupled to the other one

    Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?

    The student was paired with a partner for collaboration on the project

    Synonyms: mate, couple, pair, twin

    checkmate: place an opponent's king under an attack from which it cannot escape and thus ending the game

    Kasparov checkmated his opponent after only a few moves

    Synonyms: mate

    entangle: twist together or entwine into a confusing mass

    The child entangled the cord

    Synonyms: tangle, mat, snarl

    Antonyms: disentangle, unsnarl

    felt: change texture so as to become matted and felt-like

    The fabric felted up after several washes

    Synonyms: felt up, mat up, matt-up, matte up, matte, mat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).