checkmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checkmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkmate.

Từ điển Anh Việt

  • checkmate

    /'tʃek'meit/

    * danh từ

    (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết

    sự thua, sự thất bại

    to play checkmate with somebody

    (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua

    đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai

    * ngoại động từ

    (đánh cờ) chiếu hết

    làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • checkmate

    complete victory

    a chess move constituting an inescapable and indefensible attack on the opponent's king

    Synonyms: mate

    place an opponent's king under an attack from which it cannot escape and thus ending the game

    Kasparov checkmated his opponent after only a few moves

    Synonyms: mate