paired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
paired
thành cặp, thành đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paired
* kỹ thuật
điện lạnh:
đã ghép thành cặp
toán & tin:
thành cặp
thành cặp, thành đôi
thành đôi
xây dựng:
từng đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paired
mated sexually
Similar:
pair: form a pair or pairs
The two old friends paired off
Synonyms: pair off, partner off, couple
match: bring two objects, ideas, or people together
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
Synonyms: mate, couple, pair, twin
pair: occur in pairs
Synonyms: geminate
pair: arrange in pairs
Pair these numbers
Synonyms: geminate
copulate: engage in sexual intercourse
Birds mate in the Spring
mated: used of gloves, socks, etc.
opposite: of leaves etc; growing in pairs on either side of a stem
opposite leaves
Antonyms: alternate
- paired
- paired fin
- paired data
- paired cable
- paired share
- paired columns
- paired cylinder
- paired electron
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- paired service areas
- paired uranium detectors (puds)
- paired carrier multiple access (pcma)