paired measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paired measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired measurement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paired measurement
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phép đo ghép cặp
Từ liên quan
- paired
- paired fin
- paired data
- paired cable
- paired share
- paired columns
- paired cylinder
- paired electron
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- paired service areas
- paired uranium detectors (puds)
- paired carrier multiple access (pcma)