paired measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paired measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paired measurement

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phép đo ghép cặp