paired carrier multiple access (pcma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paired carrier multiple access (pcma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired carrier multiple access (pcma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired carrier multiple access (pcma).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paired carrier multiple access (pcma)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đa truy nhập công ty điện thoại cặp đôi
Từ liên quan
- paired
- paired fin
- paired data
- paired cable
- paired share
- paired columns
- paired cylinder
- paired electron
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- paired service areas
- paired uranium detectors (puds)
- paired carrier multiple access (pcma)