paired carrier multiple access (pcma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paired carrier multiple access (pcma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired carrier multiple access (pcma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired carrier multiple access (pcma).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paired carrier multiple access (pcma)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đa truy nhập công ty điện thoại cặp đôi