paired data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paired data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paired data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu cặp đôi
dữ liệu kết cặp
Từ liên quan
- paired
- paired fin
- paired data
- paired cable
- paired share
- paired columns
- paired cylinder
- paired electron
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- paired service areas
- paired uranium detectors (puds)
- paired carrier multiple access (pcma)