paired data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paired data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paired data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu cặp đôi

    dữ liệu kết cặp