paired cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paired cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired cylinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paired cylinder

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xi lanh đôi