paired cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paired cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paired cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paired cable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paired cable
* kỹ thuật
điện lạnh:
cáp ghép đôi
cáp xoắn hai dây
toán & tin:
cáp xoắn đôi
Từ liên quan
- paired
- paired fin
- paired data
- paired cable
- paired share
- paired columns
- paired cylinder
- paired electron
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- paired service areas
- paired uranium detectors (puds)
- paired carrier multiple access (pcma)