geminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geminate.

Từ điển Anh Việt

  • geminate

    /'dʤeminit - 'dʤemineit/

    'dʤemineit/

    * tính từ

    (sinh vật học) từng cặp, từng đôi

    * ngoại động từ

    (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geminate

    a doubled or long consonant

    the `n' in `thinness' is a geminate

    arrange or combine in pairs

    The consonants are geminated in these words

    Similar:

    reduplicate: form by reduplication

    The consonant reduplicates after a short vowel

    The morpheme can be reduplicated to emphasize the meaning of the word

    pair: occur in pairs

    pair: arrange in pairs

    Pair these numbers